Ương tôm giống trước khi thả vào ao nuôi là một giải pháp thông minh để cải thiện tỷ lệ sống của tôm và đồng thời giảm chi phí trong quá trình vụ nuôi. Cùng Alala Tôm Việt tìm hiểu qua bài dưới đây.
Nội Dung
Chuẩn bị ao ương tôm giống
Hiện nay, ở nước ta đang sử dụng 2 phương pháp kỹ thuật ương tôm giống là trong bể nổi hoặc ao đất lót bạt.
Với bể nổi
Hệ thống bể ương nổi trong quá trình nuôi tôm cần được thiết kế một cách tỉ mỉ. Bể ương thường có hình tròn với diện tích rộng khoảng từ 50 đến 300 m2, và độ dốc về tâm của bể ương cần được duy trì ở mức khoảng 20-25 cm để thu gom chất thải một cách hiệu quả.
Để bảo vệ tôm khỏi tác động của mưa và ánh nắng mặt trời trực tiếp, cần lắp đặt mái che cho bể ương. Điều này giúp giảm biến đổi nhiệt độ đột ngột, đảm bảo rằng tôm không bị sốc nhiệt, và từ đó, đảm bảo tỷ lệ sống cao cho tôm.
Vị trí lắp đặt của bể ương cần được đặt cao hơn mực nước của ao nuôi để có thể dễ dàng chuyển tôm từ bể ương vào bể nuôi lớn thông qua hệ thống ống nước. Để đảm bảo khả năng cung cấp nước 100% khi cần, bể chứa nước phải luôn được xử lý sạch khuẩn và tuân theo các tiêu chuẩn về vệ sinh và chất lượng nước.
Ao ương
Khi thiết kế bể ương trong quá trình nuôi tôm, cần xem xét các yếu tố quan trọng sau:
Diện tích: Diện tích của bể ương thường chiếm khoảng 0,5-1% tổng diện tích ao nuôi, thường là khoảng từ 50 đến 100 m2.
Bờ ao: Bờ ao cần được xây dựng cao ít nhất là 1-1,2 mét để duy trì mức nước chứa thường xuyên ở mức ít nhất 0,7-0,9 mét. Điều này đảm bảo rằng ao có độ sâu thích hợp cho việc nuôi tôm.
Đáy ao: Đáy ao cần được nền nén chắc, phẳng, và có độ nghiêng về hướng thoát để đảm bảo nước có thể dễ dàng tháo cạn khi cần thiết, ví dụ như khi thu hoạch tôm sau khi ương.
Trải bạt đáy: Trải bạt đáy là một yếu tố quan trọng để bảo vệ đáy ao và giữ cho nước không bị thấm vào đất. Các chất liệu như HDPE (Polyethylene cường độ cao) hoặc các loại bạt nhựa chất lượng tốt thường được sử dụng.
Che lưới lan: Bể ương cần được che lưới lan để bảo vệ tôm khỏi sự xâm nhập của động vật hoặc nguyên sinh động vật từ bên ngoài.
Hệ thống sục khí hoặc quạt nước: Cần trang bị hệ thống sục khí hoặc quạt nước trong toàn bộ mặt ao suốt thời gian ương. Mục tiêu chính của hệ thống này là cung cấp đủ lượng oxy hòa tan cho tôm để thúc đẩy sự phát triển của họ.
Chọn con giống
Để đảm bảo sự thành công trong việc nuôi tôm, việc chọn tôm giống là một bước quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn để chọn tôm giống hiệu quả:
Kích thước tôm giống: Chọn tôm giống có kích thước khoảng PL 10-12 (cỡ post-larvae 10-12). Kích thước này thường tốt để bắt đầu quá trình nuôi tôm.
Nguồn gốc uy tín: Mua tôm giống từ các cơ sở sản xuất uy tín và có danh tiếng tốt. Đảm bảo rằng tôm bố mẹ có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được quản lý chặt chẽ.
Chất lượng và an toàn sinh học: Đảm bảo rằng tôm giống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn sinh học được đề ra bởi cơ quan quản lý ngành.
Thời gian thông báo: Trước khi bắt giống, cần liên hệ với cơ sở sản xuất tôm giống ít nhất 3 ngày trước. Thông báo về các chỉ số quan trọng của môi trường nước trong ao hoặc bể ương, như pH và độ mặn. Điều này giúp cơ sở sản xuất tôm giống điều chỉnh quy trình nuôi tôm để phù hợp với điều kiện trong ao hoặc bể ương của bạn.
Kỹ thuật chăm sóc và quản lý ao ương tôm giống
Để quản lý và nuôi tôm hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
Mật độ ương và bể ương: Mật độ tôm ương trong ao nên dao động từ 500-1.000 con/m3, trong khi mật độ bể ương nên ở khoảng 1.000-3.000 con/m3. Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng diện tích ao và đảm bảo không gian cho tôm phát triển.
Thức ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp và tuân thủ hướng dẫn về liều lượng của nhà sản xuất. Hãy quan sát hoạt động bắt mồi của tôm, tình hình thời tiết và chất lượng nước để điều chỉnh lượng thức ăn một cách hợp lý.
Dinh dưỡng: Định kỳ bổ sung men tiêu, khoáng chất (như Canxi, Phốtpho), vitamin và axit amin thiết yếu (như Lysine, Methionine) để tăng cường đề kháng cho tôm.
Quan sát hàng ngày: Theo dõi hoạt động, màu sắc, và khả năng bắt mồi của tôm hàng ngày. Nếu bạn phát hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy xác định nguyên nhân (có thể cần thu mẫu tôm để xét nghiệm bệnh) và áp dụng biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả.
Xiphong hàng ngày: Thực hiện xiphong hàng ngày để loại bỏ các chất thải lắng đọng như phân tôm, vỏ tôm, và thức ăn dư thừa. Đảm bảo rằng các chất thải này được tập trung và xử lý một cách an toàn, không được đưa trực tiếp ra môi trường xung quanh để bảo vệ môi trường.
San tôm ra ao nuôi thương phẩm
Giai đoạn ương tôm thường kéo dài khoảng từ 20 đến 30 ngày, tùy thuộc vào điều kiện trong ao và quá trình chuẩn bị ao nuôi thương phẩm bên ngoài. Việc san tôm ra ngoài ao nuôi cần tuân theo một số quy tắc quan trọng để đảm bảo sự thành công:
Chuẩn bị ao nuôi: Trước khi san tôm, đảm bảo rằng ao nuôi đã được chuẩn bị tốt. Các yếu tố môi trường nước như nhiệt độ, pH, độ kiềm, và màu sắc của nước cần nằm trong khoảng thích hợp và phải tương đồng với ao/bể ương.
Thời điểm thích hợp: Chọn thời điểm thích hợp để san tôm, thường là vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối khi thời tiết mát mẻ. Điều này giúp giảm ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm trong quá trình san.
Phương pháp san tôm: San tôm bằng cách rút bớt nước trước, sau đó sử dụng lưới để từ từ bắt tôm dần. Cuối cùng, tiến hành rút hết nước cạn và bắt tất cả số tôm còn lại. Thao tác này cần được thực hiện nhanh chóng và cẩn thận để đảm bảo tôm không bị tổn thương.
Đối với các hệ thống ao bể nổi, công đoạn san tôm có thể dễ dàng hơn nhờ vào hệ thống ống nước được lắp đặt từ bể sang ao nuôi. Trước khi san tôm, nên mở mái che từ 2 đến 3 ngày để tạo sự thích nghi cho tôm với môi trường bên ngoài ao.